首发球员 |
Tấn Trường Bùi[守门员]
| 1 | | 1 | 林堂[守门员] |
黄牌,52'魏蒙[后卫]
| 2 | | 6 | 盛[后卫] |
换人,90',温将军Trần Văn Kiên[后卫]
| 13 | | 3 | Marlon Rangel de Almeida[后卫]黄牌,76' |
越战大哥[后卫]
| 20 | | 19 | 阿德里亚诺施密特[后卫] |
换人,76',德迪尔文Đức Anh Nguyễn[后卫]
| 15 | | 94 | Đức Lợi Trịnh[后卫]换人,62',Ngọc Tín Phan |
Marcos Antônio Almeida Si[中场]
| 77 | | 88 | Phạm Văn Thành[中场]换人,54',Tiến Đạt Huỳnh |
香港邱[中场]
| 88 | | 14 | 文顺[中场] |
换人,76',酸碱度海龙酥[中场]
| 14 | | 17 | Ngọc Bảo Lê[中场] |
进球,90'|进球,66'|进球,58'该隐[前锋]
| 17 | | 28 | 何荣龙[中场]换人,33',明渠 |
换人,67',Văn Tùng Nguyễn杰维托维奇[前锋]
| 33 | | 9 | Đức Chinh Hà[前锋]换人,62',许úNghiúm |
海天方[前锋]
| 9 | | 10 | 拉斐尔森[前锋]进球,44' |
替补球员 |
孟晓军于[中场]
| 6 | | 2 | 蒂安·杜伊·恩古伊[后卫] |
换人,90',Trần Văn Kiên温将军[后卫]
| 8 | | 4 | Ngọc Tín Phan[中场]换人,62',Đức Lợi Trịnh |
换人,76',海龙酥|黄牌,90'酸碱度[中场]
| 11 | | 7 | Viktor Le[中场] |
阮文泰[守门员]
| 18 | | 8 | 明渠[中场]换人,33',何荣龙 |
Văn Trường Nguyễn[中场]
| 19 | | 12 | Đức Hữu Nguyễn[中场] |
Tiến Long Vũ[后卫]
| 27 | | 26 | Minh Hoàng Trần Đình[守门员] |
换人,76',Đức Anh Nguyễn|进球,83'德迪尔文[后卫]
| 52 | | 37 | Văn Danh Nguyễn[中场] |
塔伊库特伦[中场]
| 74 | | 43 | Tiến Đạt Huỳnh[前锋]进球,73'|换人,54',Phạm Văn Thành |
换人,67',杰维托维奇Văn Tùng Nguyễn[中场]
| 89 | | 77 | 许úNghiúm[中场]换人,62',Đức Chinh Hà |