首发球员 |
Trần Đình Minh Hoàng[守门员]
| 26 | | 36 | 方文泰[守门员] |
丁成浩[后卫]
| 3 | | 5 | Thiago Papel[后卫] |
安炳真[后卫]
| 40 | | 17 | Nguyễn Công Thành[后卫] |
Phạm Văn Nam[后卫]
| 29 | | 18 | 新罕布什尔州[后卫] |
金锁![后卫]
| 4 | | 39 | 新罕布什尔州[中场] |
Nguyến Tấn Tài[中场]
| 17 | | 4 | Lê Cao Hoài An[中场] |
Phạm Văn Thành[前锋]
| 93 | | 23 | 三曹五安[中场] |
Lê Tiến Anh[中场]
| 11 | | 6 | 桑浩宇[中场] |
Trần Đình Kha[前锋]
| 8 | | 8 | 明正恩[中场] |
Hêndrio[前锋]
| 10 | | 9 | H. Takasaki[前锋] |
里马里奥·戈登[前锋]
| 9 | | 19 | 塞巴斯蒂安·加斯托恩·梅洛[前锋] |
替补球员 |
Bùi Văn Hiếu[中场]
| 6 | | 1 | Trần Minh Toàn[守门员] |
钛镍镍[后卫]
| 7 | | 3 | 阮南安[后卫] |
Trần Văn Trung[前锋]
| 12 | | 11 | Võ Nguyên Hoàng[前锋] |
T. Le[]
| 14 | | 13 | 克钦古伊[中场] |
Nguyễn Xuân Kiên[后卫]
| 15 | | 15 | Dương Văn Trung[后卫] |
Nguyễn Hữu Định[中场]
| 19 | | 20 | Thanh Thụ Nguyễn[后卫] |
Trần Hoàng Sơn[中场]
| 21 | | 21 | Phạm Văn Luân[中场] |
Vũ Tuyên Quang[守门员]
| 23 | | 27 | Bùi Xuân Quý[中场] |
Vũ Viết Triều[后卫]
| 30 | | 35 | Nguyễn Hoàng Minh Duy[守门员] |